Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 01-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 12:25 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
575,000 | 0.00 | 595,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,921.00 121.00 | 16,025.00 135.00 | 16,390.00 -380.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,807.00 -253.00 | 18,081 -88.00 | 18,700 154.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,789 -288.31 | 27,060 -122.71 | 27,929 -53.53 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,359.94 | 3,387.97 -5.90 | 3,504.79 1.38 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,538.00 17.90 | 3,668.00 12.96 |
Euro | EUR | 26,247 -103.00 | 26,300 -100.00 | 27,265 -215.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,920 -19.00 | 30,970 31.00 | 31,930 240.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,691.00 -403.00 | 2,991.00 -118.00 | 3,361.00 117.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.84 | 308.71 |
Yên Nhật | JPY | 159.93 0.92 | 161.08 0.07 | 166.98 -1.51 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.30 0.95 | 21.00 21.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,398 | 83,615 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,340.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,249.00 5.69 | 2,329.00 -9.64 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,590.00 | 14,567.00 -73.00 | 0.00 -15,157.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.94 | 282.23 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,594.11 | 6,857.99 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,048 18.00 | 18,148 48.00 | 18,824 94.00 |
Bạc Thái | THB | 631.00 28.31 | 651.00 -18.65 | 718.00 22.68 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,640 10.00 | 24,640 | 25,070 25.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,900,000 7,175,000 | 7,900,000 7,900,000 | 8,050,000 7,295,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.